Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.bəl/

Danh từ

sửa

cobble /ˈkɑː.bəl/

  1. Sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone).
  2. (Số nhiều) Than cục.

Tham khảo

sửa