Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cobble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.bəl/
Danh từ
sửa
cobble
/ˈkɑː.bəl/
Sỏi
,
cuội
(để rải đường) ((cũng)
cobble
stone
).
(
Số nhiều
)
Than
cục
.
Tham khảo
sửa
"
cobble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)