Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrs.nəs/

Danh từ

sửa

coarseness /ˈkɔrs.nəs/

  1. Sự thô.
  2. Tính thô lỗ, tính lỗ mãng.
  3. Tính thô tục, tính tục tĩu.

Tham khảo

sửa