clubman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkləb.mən/
Danh từ
sửaclubman /ˈkləb.mən/
- Hội viên câu lạc bộ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thích giao du, người giao thiệp rộng.
Tham khảo
sửa- "clubman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klœb.man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clubman /klœb.man/ |
clubman /klœb.man/ |
clubman gđ /klœb.man/
Tham khảo
sửa- "clubman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)