Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkləb.mən/

Danh từ

sửa

clubman /ˈkləb.mən/

  1. Hội viên câu lạc bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thích giao du, người giao thiệp rộng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klœb.man/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clubman
/klœb.man/
clubman
/klœb.man/

clubman /klœb.man/

  1. Hội viên câu lạc bộ.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)