cloudiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈklɑʊ.di.nəs/
Danh từ sửa
cloudiness /ˈklɑʊ.di.nəs/
- Tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám.
- Tình trạng đục vẩn.
- Sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn).
- Vẻ u buồn.
Tham khảo sửa
- "cloudiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)