Tiếng Anh

sửa
 
clockwise

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑːk.ˌwɑɪz/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

clockwise (không so sánh được)

  1. Theo chiều kim đồng hồ.

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa