anticlockwise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.ti.ˈklɑːk.ˌwɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˌæn.ti.ˈklɑːk.ˌwɑɪz] |
Phó từ
sửaanticlockwise (không so sánh được)
- ( Anh, Úc) Ngược chiều kim đồng hồ.
Đồng nghĩa
sửa- ACW (Anh, Úc)
- counterclockwise, counter-clockwise, CCW (Mỹ, Canada)
- contraclockwise
- withershins, widdershins (cũ)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anticlockwise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)