counterclockwise

(Đổi hướng từ counter-clockwise)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa
  1. (  Mỹ,   Canada) Ngược chiều kim đồng hồ. (không thể so sánh)

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa