Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

clip + board

Danh từ

sửa

clipboard (số nhiều clipboards)

  1. Một miếng vật liệu cứng, như bảng bằng bìa hay nhựa, có kẹp ở trên để giữ các tờ giấy.
  2. (Máy tính) Bảng nháp.

Dịch

sửa
Miếng vật liệu cứng có kẹp
Nơi lưu trữ trong máy tính