clipboard
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaclipboard (số nhiều clipboards)
- Một miếng vật liệu cứng, như bảng bằng bìa hay nhựa, có kẹp ở trên để giữ các tờ giấy.
- (Máy tính) Bảng nháp.
Dịch
sửa- Miếng vật liệu cứng có kẹp
- Tiếng Hà Lan: klembord gt
- Tiếng Esperanto: poŝo, tondujo
- Tiếng Phần Lan: leikepöytä
- Tiếng Pháp: presse-papier gđ
- Tiếng Đức: Zwischenablage gc
- Tiếng Ba Lan: schowek gđ
- Tiếng Nga: карман gđ
- Tiếng Việt: bảng kẹp
- Nơi lưu trữ trong máy tính