cliff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɪf/
Hoa Kỳ | [ˈklɪf] |
Danh từ
sửacliff /ˈklɪf/
- Vách đá (nhô ra biển).
Thành ngữ
sửa- cliff hanger: (Từ lóng) Câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh.
Tham khảo
sửa- "cliff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)