Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cliché

  1. Lời nói sáo, câu nói rập khuôn.
  2. (Ngành in) Clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cliché
/kli.ʃe/
clichés
/kli.ʃe/

cliché /kli.ʃe/

  1. (Ngành in) Clisê, bản in đúc.
  2. (Nhiếp ảnh) Bản âm.
  3. (Nghĩa bóng) Lời sáo.

Tham khảo sửa