Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
classeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kla.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
classeur
/kla.sœʁ/
classeurs
/kla.sœʁ/
classeur
gđ
/kla.sœʁ/
Cặp
xếp
giấy tờ
;
hộp
xếp
giấy tờ
,
tủ
xếp
giấy tờ
.
Tham khảo
sửa
"
classeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)