Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clamourous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
clamourous
Hò hét
,
la
vang
; ồn ào, ầm ĩ.
to be
clamourous
for something
— hò hét đòi cái gì
(
Nghĩa bóng
) Hay
kêu la
,
hay làm
ầm
lên
.
Tham khảo
sửa
"
clamourous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)