Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

clamourous

  1. Hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ.
    to be clamourous for something — hò hét đòi cái gì
  2. (Nghĩa bóng) Hay kêu la, hay làm ầm lên.

Tham khảo

sửa