clamminess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklæ.mi.nəs/
Danh từ
sửaclamminess /ˈklæ.mi.nəs/
- Trạng thái lạnh và ẩm ướt.
- Trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh).
Tham khảo
sửa- "clamminess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)