clairvoyance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛr.ˈvɔɪ.ənts/
Danh từ
sửaclairvoyance /klɛr.ˈvɔɪ.ənts/
Tham khảo
sửa- "clairvoyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clairvoyance /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/ |
clairvoyances /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/ |
clairvoyance gc /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "clairvoyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)