Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /klɛr.ˈvɔɪ.ənts/

Danh từ sửa

clairvoyance /klɛr.ˈvɔɪ.ənts/

  1. Khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng... ).
  2. Trí sáng suốt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clairvoyance
/klɛʁ.vwa.jɑ̃s/
clairvoyances
/klɛʁ.vwa.jɑ̃s/

clairvoyance gc /klɛʁ.vwa.jɑ̃s/

  1. Sự sáng suốt.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa