Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clairière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɛ.ʁjɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
clairière
/klɛ.ʁjɛʁ/
clairières
/klɛ.ʁjɛʁ/
clairière
gc
/klɛ.ʁjɛʁ/
Chỗ
rừng
trống
.
Chỗ
vải
thưa
.
Tham khảo
sửa
"
clairière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)