Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɛ.ʁjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clairière
/klɛ.ʁjɛʁ/
clairières
/klɛ.ʁjɛʁ/

clairière gc /klɛ.ʁjɛʁ/

  1. Chỗ rừng trống.
  2. Chỗ vải thưa.

Tham khảo

sửa