Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clabaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
clabaud
gđ
Giống
chó săn
hay
sủa
.
(
Thân mật
)
Người
hay
kêu
toáng
lên
.
Tham khảo
sửa
"
clabaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)