Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
toang
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twaːŋ
˧˥
twa̰ːŋ
˩˧
twaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twaŋ
˩˩
twa̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
toáng
(
thông tục
)
Ầm ĩ
lên cho nhiều người
biết
, không chút
giữ gìn
,
giấu giếm
.
Vì sợ hãi mà nó hét
toáng
cả lên.
Đồng nghĩa
sửa
toang