civilement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.vil.mɑ̃/
Phó từ
sửacivilement /si.vil.mɑ̃/
- Theo thủ tục dân sự.
- Juger civilement — xử án theo thủ tục dân sự
- Không theo lễ tôn giáo.
- Se marier civilement — cưới xin không theo lễ tôn giáo
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhã nhặn, lịch thiệp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "civilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)