Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.li.mɑ̃/

Phó từ

sửa

impoliment /ɛ̃.pɔ.li.mɑ̃/

  1. Vô lễ.
    Répondre impoliment — trả lời vô lễ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa