citizen
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.tə.zən] |
Danh từSửa đổi
citizen /ˈsɪ.tə.zən/
Thành ngữSửa đổi
- citizen of the world: Công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)