Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
citizen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.tə.zən/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.tə.zən]
Danh từ
sửa
citizen
(
số nhiều
citizens
)
Người
dân
thành thị
.
Công dân
,
dân
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Người
thường dân
(trái với quân đội).
Thành ngữ
sửa
citizen of the world
:
Công dân
thế giới
,
người
theo
chủ nghĩa
siêu quốc gia
.
Tham khảo
sửa
"
citizen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)