Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈfjuːz/

Ngoại động từ

sửa

circumfuse ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈfjuːz/

  1. Làm lan ra, đổ ra xung quanh.
  2. Bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng... ).

Tham khảo

sửa