circumfuse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈfjuːz/
Ngoại động từ sửa
circumfuse ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈfjuːz/
Tham khảo sửa
- "circumfuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circumfuse ngoại động từ /ˌsɜː.kᵊm.ˈfjuːz/