Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

circulate ngoại động từ /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/

  1. Lưu hành, truyền, truyền bá.
    to circulate news — truyền tin

Nội động từ

sửa

circulate nội động từ /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/

  1. Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn.
    blood circulates in the body — máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
  2. Lưu hành (tiền).
  3. Lan truyền.
    news circulates quickly — tin lan truyền nhanh chóng

Tham khảo

sửa