circulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.kjə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
sửacirculate ngoại động từ /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/
Nội động từ
sửacirculate nội động từ /ˈsɜː.kjə.ˌleɪt/
- Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn.
- blood circulates in the body — máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
- Lưu hành (tiền).
- Lan truyền.
- news circulates quickly — tin lan truyền nhanh chóng
Tham khảo
sửa- "circulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)