circonvolution
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɔ̃.vɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circonvolution /siʁ.kɔ̃.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
circonvolutions /siʁ.kɔ̃.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
circonvolution gc /siʁ.kɔ̃.vɔ.ly.sjɔ̃/
- Sự vòng vèo; chỗ vòng vèo.
- Escalier à double circonvolution — thang gác hai lần vòng vèo
- Sự quanh co.
- Circonvolution de paroles — những lời nói quanh co
- (Giải phẫu) Nếp cuộn, hồi.
- Circonvolutions cérébrales — nếp cuộn não
- (Toán học) Sự tròn xoay.
Tham khảo
sửa- "circonvolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)