tròn xoay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ̤n˨˩ swaj˧˧ | tʂɔŋ˧˧ swaj˧˥ | tʂɔŋ˨˩ swaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɔn˧˧ swaj˧˥ | tʂɔn˧˧ swaj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatròn xoay
- Tròn và đều đặn.
- Quả bóng tròn xoay.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tròn xoay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)