cinquantaine
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ̃.kɑ̃.tɛn/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cinquantaine /sɛ̃.kɑ̃.tɛn/ |
cinquantaines /sɛ̃.kɑ̃.tɛn/ |
cinquantaine gc /sɛ̃.kɑ̃.tɛn/
- Năm chục; độ năm chục.
- Une cinquantaine d’élèves — khoảng năm chục học trò
- Tuổi năm mươi.
- Friser la cinquantaine — xấp xỉ tuổi năm mươi
- (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Đội năm mươi người.
Tham khảo sửa
- "cinquantaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)