Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cinnabar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
cinnabar
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsɪ.nə.ˌbɑːr/
Danh từ
sửa
cinnabar
(
số nhiều
cinnabars
)
Thủy ngân
sulfua
(HgS).
Màu
son
.
Một
loài
bướm đêm
có
cánh
đốm
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
cinnabar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)