Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jihad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
jihad
Chiến tranh
Hồi giáo
(giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi).
(
Nghĩa bóng
) Cuộc
vận động
bảo vệ
một
chủ nghĩa
; cuộc
vận động
chống
lại một
chủ nghĩa
.
Tham khảo
sửa
"
jihad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)