Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuinter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɥɛ̃.te/
Nội động từ
sửa
chuinter
nội động từ
/ʃɥɛ̃.te/
Kêu
(chim cú).
(
Ngôn ngữ học
)
Đọc
thành
âm
xuýt
.
Xuýt
(vòi hơi nước... ).
Tham khảo
sửa
"
chuinter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)