Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.pa.ɲɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
campagnol
/kɑ̃.pa.ɲɔl/
campagnols
/kɑ̃.pa.ɲɔl/

campagnol /kɑ̃.pa.ɲɔl/

  1. (Động vật học) Chuột đồng.

Tham khảo sửa