Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəŋ˨˩ si˧˥ʨuəŋ˧˧ sḭ˩˧ʨuəŋ˨˩ si˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuəŋ˧˧ si˩˩ʨuəŋ˧˧ sḭ˩˧

Danh từ

sửa

chuồng xí

  1. Chỗ được ngăn che làm nơi đi đại tiện.

Tham khảo

sửa