choc
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachoc
Tham khảo
sửa- "choc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
choc /ʃɔk/ |
chocs /ʃɔk/ |
choc gđ /ʃɔk/
- Sự va chạm, sự chạm.
- Sự xung đột.
- Choc de deux armées — sự xung đột giữa hai đạo quân
- Troupes de choc — đội xung kích
- Sự xúc động choáng váng.
- (Y học) Sốc.
Tham khảo
sửa- "choc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)