Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪ.zᵊld/

Tính từ sửa

chiselled cũng chiseled /ˈtʃɪ.zᵊld/

  1. Được chạm, trổ.
  2. Nổi bậc rõ ràng.

Tham khảo sửa