Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiqué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.ke/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chiqué
/ʃi.ke/
chiqués
/ʃi.ke/
chiqué
gđ
/ʃi.ke/
(
Thân mật
)
Sự
giả vờ
,
sự
giả
đò.
(
Thân mật
)
Sự
lòe
,
sự
bịp
.
C'est
du
chiqué
! +
dối trá
đấy
!
Trái nghĩa
sửa
Naturel
,
simplicité
Tham khảo
sửa
"
chiqué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)