Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chippiness

  1. (Từ lóng) Tính khô khan, sự vô vị.
  2. Sự váng đầu (sau khi say rượu).
  3. Tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu.

Tham khảo

sửa