Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃjɛ̃.dɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chiendent
/ʃjɛ̃.dɑ̃/
chiendent
/ʃjɛ̃.dɑ̃/

chiendent /ʃjɛ̃.dɑ̃/

  1. (Thực vật học) Cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu).
  2. (Thực vật học) Cỏ băng .
  3. (Thân mật) Cái khó khăn; cái lúng túng.
    Voilà le chiendent — đó là cái khó khăn lúng túng

Tham khảo sửa