chestnut
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃɛst.ˌnət/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛst.ˌnət] |
Danh từ sửa
chestnut /ˈtʃɛst.ˌnət/
- (Thực vật học) Cây hạt dẻ.
- Hạt dẻ.
- Màu nâu hạt dẻ.
- Ngựa màu hạt dẻ.
- Chuyện cũ rích.
- that's a chestnut — chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
Thành ngữ sửa
Tính từ sửa
chestnut /ˈtʃɛst.ˌnət/
Tham khảo sửa
- "chestnut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)