Tiếng Anh

sửa
 
chestnut

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛst.ˌnət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

chestnut /ˈtʃɛst.ˌnət/

  1. (Thực vật học) Cây hạt dẻ.
  2. Hạt dẻ.
  3. Màu nâu hạt dẻ.
  4. Ngựa màu hạt dẻ.
  5. Chuyện cũ rích.
    that's a chestnut — chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi

Thành ngữ

sửa
  • to pull someone's chestnut out of the fire: (Tục ngữ) Bị ai xúi dại ăn cứt .

Tính từ

sửa

chestnut /ˈtʃɛst.ˌnət/

  1. () Màu nâu hạt dẻ.

Tham khảo

sửa