chemiserie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.mi.zʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chemiserie /ʃə.mi.zʁi/ |
chemiserie /ʃə.mi.zʁi/ |
chemiserie gc /ʃə.mi.zʁi/
Tham khảo
sửa- "chemiserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chemiserie /ʃə.mi.zʁi/ |
chemiserie /ʃə.mi.zʁi/ |
chemiserie gc /ʃə.mi.zʁi/