Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔt˨˩ kin˧˥ɓḭt˨˨ kḭn˩˧ɓɨt˨˩˨ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓit˨˨ kin˩˩ɓḭt˨˨ kin˩˩ɓḭt˨˨ kḭn˩˧

Động từ sửa

bịt kín

  1. Là một hành động để giấu hoặc che phủ một cái gì đó.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa