Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bịt kín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭʔt
˨˩
kin
˧˥
ɓḭt
˨˨
kḭn
˩˧
ɓɨt
˨˩˨
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓit
˨˨
kin
˩˩
ɓḭt
˨˨
kin
˩˩
ɓḭt
˨˨
kḭn
˩˧
Động từ
sửa
bịt kín
Là một hành động để
giấu
hoặc
che phủ
một cái gì đó.
Đồng nghĩa
sửa
che đậy
che phủ
phủ kín
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cover