Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chauffeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃoʊ.fɜː/
Danh từ
sửa
chauffeur
/ˈʃoʊ.fɜː/
Người
lái xe
.
Tham khảo
sửa
"
chauffeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɔ.fœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chauffeur
/ʃɔ.fœʁ/
chauffeurs
/ʃɔ.fœʁ/
chauffeur
gđ
/ʃɔ.fœʁ/
Người
lái xe
(ô tô),
tài xế
.
Người
đốt
lò
.
(
Sử học
)
Kẻ cướp
đốt
chân
khảo của
.
Tham khảo
sửa
"
chauffeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)