chauffeur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃoʊ.fɜː/
Danh từ
sửachauffeur /ˈʃoʊ.fɜː/
Tham khảo
sửa- "chauffeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.fœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chauffeur /ʃɔ.fœʁ/ |
chauffeurs /ʃɔ.fœʁ/ |
chauffeur gđ /ʃɔ.fœʁ/
Tham khảo
sửa- "chauffeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)