chattel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃæ.tᵊl/
Danh từ sửa
chattel (thường) số nhiều /ˈtʃæ.tᵊl/
- Động sản.
- chattel mortgage — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự cầm đồ, sự cược đồ (động sản)
Thành ngữ sửa
- to be the chatttel of: Là vật sở hữu của (nói về người nô lệ).
- chattel slavery system: Chế độ chiếm hữu nô lệ.
- to go away with all one's goods and chattels: Tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây.
Tham khảo sửa
- "chattel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)