Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chasse-neige
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃas.nɛʒ/
Danh từ
sửa
chasse-neige
gđ
kđ
/ʃas.nɛʒ/
Cái
gạt
tuyết
(trên đường).
Xe
gạt
tuyết
.
Gió
lạnh
mùa đông
.
Tham khảo
sửa
"
chasse-neige
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)