Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.ʁje/

Ngoại động từ

sửa

charrier ngoại động từ /ʃa.ʁje/

  1. Chở bằng xe ba gác.
  2. Cuốn đi.
    Le fleuve charrie du sable — sông cuốn cát đi
  3. (Thông tục) Chế giễu (ai).

Nội động từ

sửa

charrier nội động từ /ʃa.ʁje/

  1. (Thông tục) Nói lố, cường điệu.

Tham khảo

sửa