Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.mij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
charmille
/ʃaʁ.mij/
charmilles
/ʃaʁ.mil/

charmille gc /ʃaʁ.mij/

  1. Cây duyên con.
  2. Đường trồng cây duyên.
  3. Lùm cây xanh.

Tham khảo

sửa