Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charmille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.mij/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
charmille
/ʃaʁ.mij/
charmilles
/ʃaʁ.mil/
charmille
gc
/ʃaʁ.mij/
Cây
duyên
con
.
Đường
trồng
cây
duyên
.
Lùm
cây xanh
.
Tham khảo
sửa
"
charmille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)