charmeuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʃɑːr.ˈmuːz/
Danh từ
sửacharmeuse /ˌʃɑːr.ˈmuːz/
Tham khảo
sửa- "charmeuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.møz/
Danh từ
sửacharmeuse /ʃaʁ.møz/
- charmeur de serpent — người làm trò rắn
Tính từ
sửacharmeuse /ʃaʁ.møz/
Tham khảo
sửa- "charmeuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)