Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌʃɑːr.ˈmuːz/

Danh từ

sửa

charmeuse /ˌʃɑːr.ˈmuːz/

  1. Xa tanh sacmơ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.møz/

Danh từ

sửa

charmeuse /ʃaʁ.møz/

  • người làm cho say mê, người quyến rũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm
    1. charmeur de serpent — người làm trò rắn

    Tính từ

    sửa

    charmeuse /ʃaʁ.møz/

    1. Làm cho say mê, quyến rũ.
      Air charmeur — vẻ quyến rũ

    Tham khảo

    sửa