chargeur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃaʁ.ʒœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chargeur /ʃaʁ.ʒœʁ/ |
chargeurs /ʃaʁ.ʒœʁ/ |
chargeur gđ /ʃaʁ.ʒœʁ/
- Người bốc vác, người chất hàng.
- Chủ hàng (chở trên tàu).
- Cái lắp đạn.
- Người nạp đạn (súng máy).
- Bộ nạp điện.
Tham khảo sửa
- "chargeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)