Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.pɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chapon
/ʃa.pɔ̃/
chapons
/ʃa.pɔ̃/

chapon /ʃa.pɔ̃/

  1. Gà thiến.
  2. Miếng bánh mì xát tỏi; miếng bánh mì chấm nước dùng.
  3. (Thân mật) Đàn ông bất lực.

Tham khảo

sửa