Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chapon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.pɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chapon
/ʃa.pɔ̃/
chapons
/ʃa.pɔ̃/
chapon
gđ
/ʃa.pɔ̃/
Gà thiến
.
Miếng
bánh mì
xát
tỏi
;
miếng
bánh mì
chấm
nước dùng
.
(
Thân mật
)
Đàn ông
bất lực
.
Tham khảo
sửa
"
chapon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)