Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.pɛl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chapellerie
/ʃa.pɛl.ʁi/
chapellerie
/ʃa.pɛl.ʁi/

chapellerie gc /ʃa.pɛl.ʁi/

  1. Nghề làm .
  2. Nghề buôn ; cửa hàng .
  3. nón (nói chung).

Tham khảo

sửa