chapellerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.pɛl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chapellerie /ʃa.pɛl.ʁi/ |
chapellerie /ʃa.pɛl.ʁi/ |
chapellerie gc /ʃa.pɛl.ʁi/
Tham khảo
sửa- "chapellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)