chapel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃæ.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈtʃæ.pəl] |
Danh từ sửa
chapel (số nhiều chapels)
- Nhà nguyện, nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ.
- ( Anh) Nhà thờ không theo quốc giáo.
- (In ấn) Nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in.
- to call a chapel — triệu tập một cuộc họp của thợ in
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "chapel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)