chaos
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ | [ˈkeɪ.ˌɑːs] |
Danh từ
sửachaos (không đếm được)
Tham khảo
sửa- "chaos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaos /ka.ɔ/ |
chaos /ka.ɔ/ |
chaos gđ /ka.ɔ/
Tham khảo
sửa- "chaos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)