Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.ˌɑːs/ (Mỹ), /ˈkeɪ.ˌɒːs/ (Anh)
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

chaos (không đếm được)

  1. Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang.
  2. Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chaos
/ka.ɔ/
chaos
/ka.ɔ/

chaos /ka.ɔ/

  1. Thời hỗn mang.
  2. Sự hỗn độn, sự lộn xộn.

Tham khảo

sửa