Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃænd.lɜː/

Danh từ

sửa

chandler /ˈtʃænd.lɜː/

  1. Người làm nến, người bán nến.
  2. Người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu... ).

Tham khảo

sửa